TT
|
Tên tại BV
|
Mã tương đương
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
1
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
101561116
|
233000
|
233000
|
2
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
101570508
|
49900
|
49900
|
3
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
101580074
|
479000
|
479000
|
4
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101600210
|
90100
|
90100
|
5
|
Thông bàng quang
|
101640210
|
90100
|
90100
|
6
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
101650158
|
198000
|
198000
|
7
|
Chọc dịch tuỷ sống
|
102020083
|
107000
|
107000
|
8
|
Đặt ống thông dạ dày
|
102160103
|
90100
|
90100
|
9
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
102180159
|
119000
|
119000
|
10
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
102190160
|
589000
|
589000
|
11
|
Thụt tháo
|
102210211
|
82100
|
82100
|
12
|
Thụt giữ
|
102220211
|
82100
|
82100
|
13
|
Đặt ống thông hậu môn
|
102230211
|
82100
|
82100
|
14
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
102400077
|
137000
|
137000
|
15
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
102420175
|
431000
|
431000
|
16
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
102440165
|
597000
|
597000
|
17
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
102670203
|
134000
|
134000
|
18
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
102670204
|
179000
|
179000
|
19
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
102670205
|
240000
|
240000
|
20
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
102811510
|
15200
|
15200
|
21
|
Định nhóm máu tại giường
|
102841269
|
39100
|
39100
|
22
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
102851349
|
12600
|
12600
|
23
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
100530075
|
32900
|
32900
|
24
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
100650071
|
216000
|
216000
|
25
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
100690298
|
762000
|
762000
|
26
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
100850277
|
30100
|
30100
|
27
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
100860898
|
20400
|
20400
|
28
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
100870898
|
20400
|
20400
|
29
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
100930079
|
143000
|
143000
|
30
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
100940111
|
185000
|
185000
|
31
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
|
100970111
|
185000
|
185000
|
32
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
200020071
|
216000
|
216000
|
33
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
200080078
|
176000
|
176000
|
34
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
200090077
|
137000
|
137000
|
35
|
Chọc hút khí màng phổi
|
200110079
|
143000
|
143000
|
36
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
200120095
|
678000
|
678000
|
37
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
200260111
|
185000
|
185000
|
38
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
200320898
|
20400
|
20400
|
39
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
200380125
|
5788000
|
5788000
|
40
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
200450130
|
753000
|
753000
|
41
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
200450131
|
1133000
|
1133000
|
42
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
200450132
|
2584000
|
2584000
|
43
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
200540118
|
2212000
|
2212000
|
44
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
200680277
|
30100
|
30100
|
45
|
Điện tim thường
|
200851778
|
32800
|
32800
|
46
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
201290083
|
107000
|
107000
|
47
|
Hút đờm hầu họng
|
201500114
|
11100
|
11100
|
48
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
201630203
|
134000
|
134000
|
49
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
201660283
|
50700
|
50700
|
50
|
Đặt sonde bàng quang
|
201880210
|
90100
|
90100
|
51
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
202110156
|
241000
|
241000
|
52
|
Rửa bàng quang
|
202330158
|
198000
|
198000
|
53
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
202420077
|
137000
|
137000
|
54
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
202430078
|
176000
|
176000
|
55
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
202430077
|
137000
|
137000
|
56
|
Đặt ống thông dạ dày
|
202440103
|
90100
|
90100
|
57
|
Đặt ống thông hậu môn
|
202470211
|
82100
|
82100
|
58
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
203130159
|
119000
|
119000
|
59
|
Siêu âm ổ bụng
|
203140001
|
43900
|
43900
|
60
|
Thụt tháo phân
|
203390211
|
82100
|
82100
|
61
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
203730001
|
43900
|
43900
|
62
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
203740001
|
43900
|
43900
|
63
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
300441778
|
32800
|
32800
|
64
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
300790077
|
137000
|
137000
|
65
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
300840077
|
137000
|
137000
|
66
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
300850094
|
596000
|
596000
|
67
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
300890898
|
20400
|
20400
|
68
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
301120508
|
49900
|
49900
|
69
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
301130074
|
479000
|
479000
|
70
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
301300262
|
302000
|
302000
|
71
|
Thông tiểu
|
301330210
|
90100
|
90100
|
72
|
Chọc dịch tuỷ sống
|
301480083
|
107000
|
107000
|
73
|
Đặt ống thông dạ dày
|
301670103
|
90100
|
90100
|
74
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
301680159
|
119000
|
119000
|
75
|
Đặt sonde hậu môn
|
301780211
|
82100
|
82100
|
76
|
Thụt tháo phân
|
301790211
|
82100
|
82100
|
77
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
310140130
|
753000
|
753000
|
78
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
310140129
|
3261000
|
3261000
|
79
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
310140131
|
1133000
|
1133000
|
80
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
310140128
|
1461000
|
1461000
|
81
|
Chọc dịch màng bụng
|
323540077
|
137000
|
137000
|
82
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
323550077
|
137000
|
137000
|
83
|
Thụt tháo phân
|
323570211
|
82100
|
82100
|
84
|
Đặt sonde hậu môn
|
323580211
|
82100
|
82100
|
85
|
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
|
500020076
|
158000
|
158000
|
86
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
500030272
|
61400
|
61400
|
87
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
500440329
|
333000
|
333000
|
88
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
500510324
|
332000
|
332000
|
89
|
Sinh thiết niêm mạc
|
500650168
|
126000
|
126000
|
90
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
500670173
|
262000
|
262000
|
91
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
600731589
|
43100
|
43100
|
92
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
1000570083
|
107000
|
107000
|
93
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
1800030001
|
43900
|
43900
|
94
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
1800040001
|
43900
|
43900
|
95
|
Siêu âm màng phổi
|
1800110001
|
43900
|
43900
|
96
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
1800120001
|
43900
|
43900
|
97
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
1800130001
|
43900
|
43900
|
98
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
1800150001
|
43900
|
43900
|
99
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
1800160001
|
43900
|
43900
|
100
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
1800180001
|
43900
|
43900
|
101
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
1800200001
|
43900
|
43900
|
102
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
1800340001
|
43900
|
43900
|
103
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
1800350001
|
43900
|
43900
|
104
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
1800360001
|
43900
|
43900
|
105
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
1800430001
|
43900
|
43900
|
106
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
1800440001
|
43900
|
43900
|
107
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
1800670029
|
97200
|
97200
|
108
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
1800670028
|
65400
|
65400
|
109
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
1800680029
|
97200
|
97200
|
110
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
1800680028
|
65400
|
65400
|
111
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
1800690028
|
65400
|
65400
|
112
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
1800700028
|
65400
|
65400
|
113
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
1800710029
|
97200
|
97200
|
114
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
1800710028
|
65400
|
65400
|
115
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
|
1800720028
|
65400
|
65400
|
116
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
|
1800720029
|
97200
|
97200
|
117
|
Chụp Xquang Hirtz
|
1800730028
|
65400
|
65400
|
118
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
1800740028
|
65400
|
65400
|
119
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
1800750028
|
65400
|
65400
|
120
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
1800760028
|
65400
|
65400
|
121
|
Chụp Xquang Chausse III
|
1800770028
|
65400
|
65400
|
122
|
Chụp Xquang Schuller
|
1800780028
|
65400
|
65400
|
123
|
Chụp Xquang Stenvers
|
1800790028
|
65400
|
65400
|
124
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
1800800028
|
65400
|
65400
|
125
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
1800840028
|
65400
|
65400
|
126
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
1800850028
|
65400
|
65400
|
127
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
1800860029
|
97200
|
97200
|
128
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
1800860028
|
65400
|
65400
|
129
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
1800870029
|
97200
|
97200
|
130
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
1800870028
|
65400
|
65400
|
131
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
1800880030
|
122000
|
122000
|
132
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
1800890029
|
97200
|
97200
|
133
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
1800890028
|
65400
|
65400
|
134
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
1800900029
|
97200
|
97200
|
135
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
1800900028
|
65400
|
65400
|
136
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
1800910029
|
97200
|
97200
|
137
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
1800910028
|
65400
|
65400
|
138
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
1800920029
|
97200
|
97200
|
139
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
1800920028
|
65400
|
65400
|
140
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
1800930029
|
97200
|
97200
|
141
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
1800930028
|
65400
|
65400
|
142
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
1800940029
|
97200
|
97200
|
143
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
1800940028
|
65400
|
65400
|
144
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
1800960029
|
97200
|
97200
|
145
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
1800960028
|
65400
|
65400
|
146
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
1800970030
|
122000
|
122000
|
147
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
1800980028
|
65400
|
65400
|
148
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
1800990028
|
65400
|
65400
|
149
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
1801000028
|
65400
|
65400
|
150
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
1801010028
|
65400
|
65400
|
151
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
1801020028
|
65400
|
65400
|
152
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
1801030029
|
97200
|
97200
|
153
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
1801030028
|
65400
|
65400
|
154
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801040029
|
97200
|
97200
|
155
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801040028
|
65400
|
65400
|
156
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
1801050028
|
65400
|
65400
|
157
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
1801060029
|
97200
|
97200
|
158
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
1801060028
|
65400
|
65400
|
159
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801070029
|
97200
|
97200
|
160
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801070028
|
65400
|
65400
|
161
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801080029
|
97200
|
97200
|
162
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801080028
|
65400
|
65400
|
163
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
1801090028
|
65400
|
65400
|
164
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
1801100028
|
65400
|
65400
|
165
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
1801110029
|
97200
|
97200
|
166
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
1801110028
|
65400
|
65400
|
167
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801120029
|
97200
|
97200
|
168
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801120028
|
65400
|
65400
|
169
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
1801130029
|
97200
|
97200
|
170
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
1801130028
|
65400
|
65400
|
171
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
1801140029
|
97200
|
97200
|
172
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
1801140028
|
65400
|
65400
|
173
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801150029
|
97200
|
97200
|
174
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801150028
|
65400
|
65400
|
175
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801160029
|
97200
|
97200
|
176
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
1801160028
|
65400
|
65400
|
177
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
1801170029
|
97200
|
97200
|
178
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
1801170028
|
65400
|
65400
|
179
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
1801180030
|
122000
|
122000
|
180
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
1801190028
|
65400
|
65400
|
181
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
1801200028
|
65400
|
65400
|
182
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
1801210029
|
97200
|
97200
|
183
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
1801210028
|
65400
|
65400
|
184
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
1801220029
|
97200
|
97200
|
185
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
1801220028
|
65400
|
65400
|
186
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
1801230028
|
65400
|
65400
|
187
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
1801240016
|
101000
|
101000
|
188
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
1801240034
|
224000
|
224000
|
189
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
1801250028
|
65400
|
65400
|
190
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
1801260026
|
94200
|
94200
|
191
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
1801290029
|
97200
|
97200
|
192
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
1801290014
|
64200
|
64200
|
193
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
1801290028
|
65400
|
65400
|
194
|
Chụp Xquang đại tràng
|
1801320036
|
264000
|
264000
|
195
|
Chụp Xquang đại tràng
|
1801320018
|
156000
|
156000
|
196
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
1806090170
|
828000
|
828000
|
197
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
1806110170
|
828000
|
828000
|
198
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1806300087
|
152000
|
152000
|
199
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
2000290130
|
753000
|
753000
|
200
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
2000310132
|
2584000
|
2584000
|
201
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
2000310129
|
3261000
|
3261000
|
202
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
2000730136
|
408000
|
408000
|
203
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
2000800135
|
244000
|
244000
|
204
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
2100041790
|
73000
|
73000
|
205
|
Điện tim thường
|
2100141778
|
32800
|
32800
|
206
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
2200191348
|
12600
|
12600
|
207
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
2200201347
|
48400
|
48400
|
208
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
2200211219
|
14900
|
14900
|
209
|
Định lượng D-Dimer
|
2200231239
|
253000
|
253000
|
210
|
Định lượng IgG
|
2201121527
|
64600
|
64600
|
211
|
Định lượng IgA
|
2201131527
|
64600
|
64600
|
212
|
Định lượng IgM
|
2201141527
|
64600
|
64600
|
213
|
Định lượng IgE
|
2201151527
|
64600
|
64600
|
214
|
Định lượng Ferritin
|
2201161514
|
80800
|
80800
|
215
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
2201171503
|
32300
|
32300
|
216
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
2201191368
|
36900
|
36900
|
217
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
2201201370
|
40400
|
40400
|
218
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
2201231297
|
65800
|
65800
|
219
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
2201260092
|
128000
|
128000
|
220
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
2201291415
|
147000
|
147000
|
221
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
2201300178
|
242000
|
242000
|
222
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
2201331409
|
338000
|
338000
|
223
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
2201341296
|
26400
|
26400
|
224
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
2201381362
|
36900
|
36900
|
225
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
2201391362
|
36900
|
36900
|
226
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
2201401360
|
34600
|
34600
|
227
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
2201421304
|
23100
|
23100
|
228
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
2201431303
|
34600
|
34600
|
229
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
2201491594
|
43100
|
43100
|
230
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
2201501594
|
43100
|
43100
|
231
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
2201521609
|
56000
|
56000
|
232
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
2201531610
|
91600
|
91600
|
233
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
2201631412
|
34600
|
34600
|
234
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2202671294
|
40400
|
40400
|
235
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2202681330
|
28800
|
28800
|
236
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2202791269
|
39100
|
39100
|
237
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
2202801269
|
39100
|
39100
|
238
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2202811281
|
207000
|
207000
|
239
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2202911280
|
31100
|
31100
|
240
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
2202921280
|
31100
|
31100
|
241
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2202951279
|
173000
|
173000
|
242
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
2203021306
|
80800
|
80800
|
243
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
2203031306
|
80800
|
80800
|
244
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
2203041306
|
80800
|
80800
|
245
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
|
2203421225
|
395000
|
395000
|
246
|
Rút máu để điều trị
|
2204990163
|
236000
|
236000
|
247
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
2300021454
|
80800
|
80800
|
248
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
2300061497
|
521000
|
521000
|
249
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
2300071494
|
21500
|
21500
|
250
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
2300081490
|
64600
|
64600
|
251
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
2300091493
|
21500
|
21500
|
252
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
2300101494
|
21500
|
21500
|
253
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
2300191493
|
21500
|
21500
|
254
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
2300201493
|
21500
|
21500
|
255
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
2300251493
|
21500
|
21500
|
256
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
2300261493
|
21500
|
21500
|
257
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
2300271493
|
21500
|
21500
|
258
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
2300291473
|
12900
|
12900
|
259
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
|
2300301472
|
16100
|
16100
|
260
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
|
2300321468
|
139000
|
139000
|
261
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
2300331470
|
139000
|
139000
|
262
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
|
2300341469
|
150000
|
150000
|
263
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
|
2300351471
|
134000
|
134000
|
264
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
2300361474
|
134000
|
134000
|
265
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
2300411506
|
26900
|
26900
|
266
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
2300421482
|
26900
|
26900
|
267
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
2300431478
|
37700
|
37700
|
268
|
Định lượng CK-MB mass [Máu]
|
2300441478
|
37700
|
37700
|
269
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
2300501484
|
53800
|
53800
|
270
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
2300511494
|
21500
|
21500
|
271
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
2300581487
|
29000
|
29000
|
272
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
2300631514
|
80800
|
80800
|
273
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
2300751494
|
21500
|
21500
|
274
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
2300761494
|
21500
|
21500
|
275
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
2300771518
|
19200
|
19200
|
276
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
2300831523
|
101000
|
101000
|
277
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
2300841506
|
26900
|
26900
|
278
|
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
|
2300921424
|
562000
|
562000
|
279
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
2300931527
|
64600
|
64600
|
280
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
2300941527
|
64600
|
64600
|
281
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
2300951527
|
64600
|
64600
|
282
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
2300961527
|
64600
|
64600
|
283
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
2301031531
|
215000
|
215000
|
284
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
2301111534
|
26900
|
26900
|
285
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
2301121506
|
26900
|
26900
|
286
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
2301211548
|
408000
|
408000
|
287
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
2301331494
|
21500
|
21500
|
288
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
|
2301421557
|
37700
|
37700
|
289
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
2301431503
|
32300
|
32300
|
290
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
2301581506
|
26900
|
26900
|
291
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
2301591569
|
75400
|
75400
|
292
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
2301661494
|
21500
|
21500
|
293
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
2301721580
|
29000
|
29000
|
294
|
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
|
2301731575
|
43100
|
43100
|
295
|
Định lượng Amylase (niệu)
|
2301751576
|
37700
|
37700
|
296
|
Định lượng Axit Uric (niệu)
|
2301761598
|
16100
|
16100
|
297
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
2301801577
|
24600
|
24600
|
298
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
2301841598
|
16100
|
16100
|
299
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
2301871593
|
13900
|
13900
|
300
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
2301931589
|
43100
|
43100
|
301
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
2301941589
|
43100
|
43100
|
302
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
2301951589
|
43100
|
43100
|
303
|
Định lượng Protein (niệu)
|
2302011593
|
13900
|
13900
|
304
|
Định lượng Urê (niệu)
|
2302051598
|
16100
|
16100
|
305
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
2302061596
|
27400
|
27400
|
306
|
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)
|
2302071604
|
22500
|
22500
|
307
|
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
|
2302081605
|
12900
|
12900
|
308
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
2302091606
|
8500
|
8500
|
309
|
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
|
2302101607
|
10700
|
10700
|
310
|
Định lượng Amylase (dịch)
|
2302131494
|
21500
|
21500
|
311
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
2302141493
|
21500
|
21500
|
312
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
|
2302151506
|
26900
|
26900
|
313
|
Định lượng Creatinin (dịch)
|
2302161494
|
21500
|
21500
|
314
|
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
|
2302171605
|
12900
|
12900
|
315
|
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
|
2302181534
|
26900
|
26900
|
316
|
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
|
2302191494
|
21500
|
21500
|
317
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
2302201608
|
8500
|
8500
|
318
|
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
|
2302211506
|
26900
|
26900
|
319
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
2302221597
|
4700
|
4700
|
320
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
2302221596
|
27400
|
27400
|
321
|
Định lượng Urê (dịch)
|
2302231494
|
21500
|
21500
|
322
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
2400011714
|
68000
|
68000
|
323
|
Vi khuẩn test nhanh
|
2400021720
|
238000
|
238000
|
324
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
2400031715
|
238000
|
238000
|
325
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
2400041716
|
297000
|
297000
|
326
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
2400051716
|
297000
|
297000
|
327
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
2400121719
|
734000
|
734000
|
328
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
2400141719
|
734000
|
734000
|
329
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
2400171714
|
68000
|
68000
|
330
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
2400181611
|
65600
|
65600
|
331
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
2400391714
|
68000
|
68000
|
332
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
2400421714
|
68000
|
68000
|
333
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
2400431714
|
68000
|
68000
|
334
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
2400451716
|
297000
|
297000
|
335
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
2400491714
|
68000
|
68000
|
336
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
2400501716
|
297000
|
297000
|
337
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
2400511713
|
464000
|
464000
|
338
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
2400561714
|
68000
|
68000
|
339
|
Chlamydia test nhanh
|
2400601627
|
71600
|
71600
|
340
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
2400731658
|
156000
|
156000
|
341
|
Salmonella Widal
|
2400931703
|
178000
|
178000
|
342
|
Virus test nhanh
|
2401081720
|
238000
|
238000
|
343
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
2401091717
|
298000
|
298000
|
344
|
Virus Ab miễn dịch bán tự động
|
2401111717
|
298000
|
298000
|
345
|
HBsAg test nhanh
|
2401171646
|
53600
|
53600
|
346
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
2401181649
|
74700
|
74700
|
347
|
HBsAg khẳng định
|
2401201648
|
614000
|
614000
|
348
|
HBsAb test nhanh
|
2401221643
|
59700
|
59700
|
349
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
2401231620
|
71600
|
71600
|
350
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
2401251614
|
113000
|
113000
|
351
|
HBcAb test nhanh
|
2401271643
|
59700
|
59700
|
352
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
2401281618
|
71600
|
71600
|
353
|
HBeAg test nhanh
|
2401301645
|
59700
|
59700
|
354
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
2401311644
|
95500
|
95500
|
355
|
HBeAb test nhanh
|
2401331643
|
59700
|
59700
|
356
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
2401341615
|
95500
|
95500
|
357
|
HCV Ab test nhanh
|
2401441621
|
53600
|
53600
|
358
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
2401451622
|
119000
|
119000
|
359
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
2401471622
|
119000
|
119000
|
360
|
HIV Ab test nhanh
|
2401691616
|
53600
|
53600
|
361
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
2401702042
|
98200
|
98200
|
362
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
2401711617
|
106000
|
106000
|
363
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
2401731661
|
130000
|
130000
|
364
|
HIV khẳng định (*)
|
2401751663
|
175000
|
175000
|
365
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
2401801662
|
942000
|
942000
|
366
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
2401831637
|
130000
|
130000
|
367
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
2401841637
|
130000
|
130000
|
368
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
2401851720
|
238000
|
238000
|
369
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
2402631665
|
38200
|
38200
|
370
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
2402641664
|
65600
|
65600
|
371
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
2402651674
|
41700
|
41700
|
372
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
2402661674
|
41700
|
41700
|
373
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
2402671674
|
41700
|
41700
|
374
|
Trứng giun soi tập trung
|
2402681674
|
41700
|
41700
|
375
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
2402891694
|
32100
|
32100
|
376
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
2402911720
|
238000
|
238000
|
377
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
2403171674
|
41700
|
41700
|
378
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
2403181674
|
41700
|
41700
|
379
|
Vi nấm soi tươi
|
2403191674
|
41700
|
41700
|
380
|
Vi nấm test nhanh
|
2403201720
|
238000
|
238000
|
381
|
Vi nấm nhuộm soi
|
2403211674
|
41700
|
41700
|
382
|
Khám nội
|
|
34500
|
34500
|
383
|
Giường nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa truyền nhiễm
|
|
178100
|
178100
|
384
|
Giường hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa truyền nhiễm
|
|
325000
|
325000
|