21/03/2024 09:49:24 - admin

 

TT

Tên tại BV

Mã tương đương

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

1

Điều trị bằng oxy cao áp

101561116

233000

233000

2

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

101570508

49900

49900

3

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

101580074

479000

479000

4

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101600210

90100

90100

5

Thông bàng quang

101640210

90100

90100

6

Rửa bàng quang lấy máu cục

101650158

198000

198000

7

Chọc dịch tuỷ sống

102020083

107000

107000

8

Đặt ống thông dạ dày

102160103

90100

90100

9

Rửa dạ dày cấp cứu

102180159

119000

119000

10

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

102190160

589000

589000

11

Thụt tháo

102210211

82100

82100

12

Thụt giữ

102220211

82100

82100

13

Đặt ống thông hậu môn

102230211

82100

82100

14

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

102400077

137000

137000

15

Rửa màng bụng cấp cứu

102420175

431000

431000

16

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

102440165

597000

597000

17

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

102670203

134000

134000

18

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

102670204

179000

179000

19

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

102670205

240000

240000

20

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

102811510

15200

15200

21

Định nhóm máu tại giường

102841269

39100

39100

22

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

102851349

12600

12600

23

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

100530075

32900

32900

24

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

100650071

216000

216000

25

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

100690298

762000

762000

26

Vận động trị liệu hô hấp

100850277

30100

30100

27

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

100860898

20400

20400

28

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

100870898

20400

20400

29

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

100930079

143000

143000

30

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

100940111

185000

185000

31

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

100970111

185000

185000

32

Bơm rửa khoang màng phổi

200020071

216000

216000

33

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

200080078

176000

176000

34

Chọc dò dịch màng phổi

200090077

137000

137000

35

Chọc hút khí màng phổi

200110079

143000

143000

36

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

200120095

678000

678000

37

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

200260111

185000

185000

38

Khí dung thuốc giãn phế quản

200320898

20400

20400

39

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

200380125

5788000

5788000

40

Nội soi phế quản ống mềm

200450130

753000

753000

41

Nội soi phế quản ống mềm

200450131

1133000

1133000

42

Nội soi phế quản ống mềm

200450132

2584000

2584000

43

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

200540118

2212000

2212000

44

Vận động trị liệu hô hấp

200680277

30100

30100

45

Điện tim thường

200851778

32800

32800

46

Chọc dò dịch não tuỷ

201290083

107000

107000

47

Hút đờm hầu họng

201500114

11100

11100

48

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

201630203

134000

134000

49

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

201660283

50700

50700

50

Đặt sonde bàng quang

201880210

90100

90100

51

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

202110156

241000

241000

52

Rửa bàng quang

202330158

198000

198000

53

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

202420077

137000

137000

54

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

202430078

176000

176000

55

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

202430077

137000

137000

56

Đặt ống thông dạ dày

202440103

90100

90100

57

Đặt ống thông hậu môn

202470211

82100

82100

58

Rửa dạ dày cấp cứu

203130159

119000

119000

59

Siêu âm ổ bụng

203140001

43900

43900

60

Thụt tháo phân

203390211

82100

82100

61

Siêu âm khớp (một vị trí)

203730001

43900

43900

62

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

203740001

43900

43900

63

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

300441778

32800

32800

64

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

300790077

137000

137000

65

Chọc thăm dò màng phổi

300840077

137000

137000

66

Mở màng phổi tối thiểu

300850094

596000

596000

67

Khí dung thuốc cấp cứu

300890898

20400

20400

68

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

301120508

49900

49900

69

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

301130074

479000

479000

70

Vận động trị liệu bàng quang

301300262

302000

302000

71

Thông tiểu

301330210

90100

90100

72

Chọc dịch tuỷ sống

301480083

107000

107000

73

Đặt ống thông dạ dày

301670103

90100

90100

74

Rửa dạ dày cấp cứu

301680159

119000

119000

75

Đặt sonde hậu môn

301780211

82100

82100

76

Thụt tháo phân

301790211

82100

82100

77

Nội soi phế quản ống mềm

310140130

753000

753000

78

Nội soi phế quản ống mềm

310140129

3261000

3261000

79

Nội soi phế quản ống mềm

310140131

1133000

1133000

80

Nội soi phế quản ống mềm

310140128

1461000

1461000

81

Chọc dịch màng bụng

323540077

137000

137000

82

Dẫn lưu dịch màng bụng

323550077

137000

137000

83

Thụt tháo phân

323570211

82100

82100

84

Đặt sonde hậu môn

323580211

82100

82100

85

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

500020076

158000

158000

86

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

500030272

61400

61400

87

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

500440329

333000

333000

88

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

500510324

332000

332000

89

Sinh thiết niêm mạc

500650168

126000

126000

90

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

500670173

262000

262000

91

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

600731589

43100

43100

92

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

1000570083

107000

107000

93

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

1800030001

43900

43900

94

Siêu âm hạch vùng cổ

1800040001

43900

43900

95

Siêu âm màng phổi

1800110001

43900

43900

96

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

1800120001

43900

43900

97

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

1800130001

43900

43900

98

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

1800150001

43900

43900

99

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

1800160001

43900

43900

100

Siêu âm tử cung phần phụ

1800180001

43900

43900

101

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

1800200001

43900

43900

102

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

1800340001

43900

43900

103

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

1800350001

43900

43900

104

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

1800360001

43900

43900

105

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

1800430001

43900

43900

106

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

1800440001

43900

43900

107

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

1800670029

97200

97200

108

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

1800670028

65400

65400

109

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

1800680029

97200

97200

110

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

1800680028

65400

65400

111

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

1800690028

65400

65400

112

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

1800700028

65400

65400

113

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

1800710029

97200

97200

114

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

1800710028

65400

65400

115

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

1800720028

65400

65400

116

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

1800720029

97200

97200

117

Chụp Xquang Hirtz

1800730028

65400

65400

118

Chụp Xquang hàm chếch một bên

1800740028

65400

65400

119

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

1800750028

65400

65400

120

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

1800760028

65400

65400

121

Chụp Xquang Chausse III

1800770028

65400

65400

122

Chụp Xquang Schuller

1800780028

65400

65400

123

Chụp Xquang Stenvers

1800790028

65400

65400

124

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

1800800028

65400

65400

125

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

1800840028

65400

65400

126

Chụp Xquang mỏm trâm

1800850028

65400

65400

127

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

1800860029

97200

97200

128

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

1800860028

65400

65400

129

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

1800870029

97200

97200

130

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

1800870028

65400

65400

131

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

1800880030

122000

122000

132

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

1800890029

97200

97200

133

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

1800890028

65400

65400

134

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

1800900029

97200

97200

135

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

1800900028

65400

65400

136

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

1800910029

97200

97200

137

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

1800910028

65400

65400

138

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

1800920029

97200

97200

139

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

1800920028

65400

65400

140

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

1800930029

97200

97200

141

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

1800930028

65400

65400

142

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

1800940029

97200

97200

143

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

1800940028

65400

65400

144

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

1800960029

97200

97200

145

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

1800960028

65400

65400

146

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

1800970030

122000

122000

147

Chụp Xquang khung chậu thẳng

1800980028

65400

65400

148

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

1800990028

65400

65400

149

Chụp Xquang khớp vai thẳng

1801000028

65400

65400

150

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

1801010028

65400

65400

151

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

1801020028

65400

65400

152

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

1801030029

97200

97200

153

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

1801030028

65400

65400

154

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801040029

97200

97200

155

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801040028

65400

65400

156

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

1801050028

65400

65400

157

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

1801060029

97200

97200

158

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

1801060028

65400

65400

159

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801070029

97200

97200

160

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801070028

65400

65400

161

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801080029

97200

97200

162

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801080028

65400

65400

163

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

1801090028

65400

65400

164

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

1801100028

65400

65400

165

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

1801110029

97200

97200

166

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

1801110028

65400

65400

167

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801120029

97200

97200

168

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801120028

65400

65400

169

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

1801130029

97200

97200

170

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

1801130028

65400

65400

171

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

1801140029

97200

97200

172

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

1801140028

65400

65400

173

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801150029

97200

97200

174

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801150028

65400

65400

175

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801160029

97200

97200

176

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

1801160028

65400

65400

177

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

1801170029

97200

97200

178

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

1801170028

65400

65400

179

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

1801180030

122000

122000

180

Chụp Xquang ngực thẳng

1801190028

65400

65400

181

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

1801200028

65400

65400

182

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

1801210029

97200

97200

183

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

1801210028

65400

65400

184

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

1801220029

97200

97200

185

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

1801220028

65400

65400

186

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

1801230028

65400

65400

187

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

1801240016

101000

101000

188

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

1801240034

224000

224000

189

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

1801250028

65400

65400

190

Chụp Xquang tuyến vú

1801260026

94200

94200

191

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

1801290029

97200

97200

192

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

1801290014

64200

64200

193

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

1801290028

65400

65400

194

Chụp Xquang đại tràng

1801320036

264000

264000

195

Chụp Xquang đại tràng

1801320018

156000

156000

196

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

1806090170

828000

828000

197

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

1806110170

828000

828000

198

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

1806300087

152000

152000

199

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

2000290130

753000

753000

200

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

2000310132

2584000

2584000

201

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

2000310129

3261000

3261000

202

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

2000730136

408000

408000

203

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

2000800135

244000

244000

204

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

2100041790

73000

73000

205

Điện tim thường

2100141778

32800

32800

206

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

2200191348

12600

12600

207

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

2200201347

48400

48400

208

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

2200211219

14900

14900

209

Định lượng D-Dimer

2200231239

253000

253000

210

Định lượng IgG

2201121527

64600

64600

211

Định lượng IgA

2201131527

64600

64600

212

Định lượng IgM

2201141527

64600

64600

213

Định lượng IgE

2201151527

64600

64600

214

Định lượng Ferritin

2201161514

80800

80800

215

Định lượng sắt huyết thanh

2201171503

32300

32300

216

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

2201191368

36900

36900

217

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

2201201370

40400

40400

218

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

2201231297

65800

65800

219

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

2201260092

128000

128000

220

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

2201291415

147000

147000

221

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

2201300178

242000

242000

222

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

2201331409

338000

338000

223

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

2201341296

26400

26400

224

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

2201381362

36900

36900

225

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

2201391362

36900

36900

226

Tìm giun chỉ trong máu

2201401360

34600

34600

227

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

2201421304

23100

23100

228

Máu lắng (bằng máy tự động)

2201431303

34600

34600

229

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

2201491594

43100

43100

230

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

2201501594

43100

43100

231

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

2201521609

56000

56000

232

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

2201531610

91600

91600

233

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

2201631412

34600

34600

234

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)

2202671294

40400

40400

235

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

2202681330

28800

28800

236

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

2202791269

39100

39100

237

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

2202801269

39100

39100

238

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

2202811281

207000

207000

239

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

2202911280

31100

31100

240

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

2202921280

31100

31100

241

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

2202951279

173000

173000

242

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

2203021306

80800

80800

243

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

2203031306

80800

80800

244

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

2203041306

80800

80800

245

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

2203421225

395000

395000

246

Rút máu để điều trị

2204990163

236000

236000

247

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

2300021454

80800

80800

248

Định lượng Aldosteron [Máu]

2300061497

521000

521000

249

Định lượng Albumin [Máu]

2300071494

21500

21500

250

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

2300081490

64600

64600

251

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

2300091493

21500

21500

252

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

2300101494

21500

21500

253

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

2300191493

21500

21500

254

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

2300201493

21500

21500

255

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

2300251493

21500

21500

256

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

2300261493

21500

21500

257

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

2300271493

21500

21500

258

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

2300291473

12900

12900

259

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

2300301472

16100

16100

260

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

2300321468

139000

139000

261

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

2300331470

139000

139000

262

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

2300341469

150000

150000

263

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

2300351471

134000

134000

264

Định lượng Calcitonin [Máu]

2300361474

134000

134000

265

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

2300411506

26900

26900

266

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

2300421482

26900

26900

267

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

2300431478

37700

37700

268

Định lượng CK-MB mass [Máu]

2300441478

37700

37700

269

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

2300501484

53800

53800

270

Định lượng Creatinin (máu)

2300511494

21500

21500

271

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

2300581487

29000

29000

272

Định lượng Ferritin [Máu]

2300631514

80800

80800

273

Định lượng Glucose [Máu]

2300751494

21500

21500

274

Định lượng Globulin [Máu]

2300761494

21500

21500

275

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

2300771518

19200

19200

276

Định lượng HbA1c [Máu]

2300831523

101000

101000

277

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

2300841506

26900

26900

278

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

2300921424

562000

562000

279

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

2300931527

64600

64600

280

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

2300941527

64600

64600

281

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

2300951527

64600

64600

282

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

2300961527

64600

64600

283

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

2301031531

215000

215000

284

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

2301111534

26900

26900

285

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

2301121506

26900

26900

286

Định lượng  proBNP (NT-proBNP) [Máu]

2301211548

408000

408000

287

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

2301331494

21500

21500

288

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

2301421557

37700

37700

289

Định lượng Sắt [Máu]

2301431503

32300

32300

290

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

2301581506

26900

26900

291

Định lượng Troponin T [Máu]

2301591569

75400

75400

292

Định lượng Urê máu [Máu]

2301661494

21500

21500

293

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

2301721580

29000

29000

294

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

2301731575

43100

43100

295

Định lượng Amylase (niệu)

2301751576

37700

37700

296

Định lượng Axit Uric (niệu)

2301761598

16100

16100

297

Định lượng Canxi (niệu)

2301801577

24600

24600

298

Định lượng Creatinin (niệu)

2301841598

16100

16100

299

Định lượng Glucose (niệu)

2301871593

13900

13900

300

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

2301931589

43100

43100

301

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

2301941589

43100

43100

302

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

2301951589

43100

43100

303

Định lượng Protein (niệu)

2302011593

13900

13900

304

Định lượng Urê (niệu)

2302051598

16100

16100

305

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

2302061596

27400

27400

306

Định lượng Clo (dịch não tuỷ)

2302071604

22500

22500

307

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)

2302081605

12900

12900

308

Phản ứng Pandy [dịch]

2302091606

8500

8500

309

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)

2302101607

10700

10700

310

Định lượng Amylase (dịch)

2302131494

21500

21500

311

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

2302141493

21500

21500

312

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

2302151506

26900

26900

313

Định lượng Creatinin (dịch)

2302161494

21500

21500

314

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

2302171605

12900

12900

315

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)

2302181534

26900

26900

316

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

2302191494

21500

21500

317

Phản ứng Rivalta [dịch]

2302201608

8500

8500

318

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

2302211506

26900

26900

319

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

2302221597

4700

4700

320

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

2302221596

27400

27400

321

Định lượng Urê (dịch)

2302231494

21500

21500

322

Vi khuẩn nhuộm soi

2400011714

68000

68000

323

Vi khuẩn test nhanh

2400021720

238000

238000

324

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

2400031715

238000

238000

325

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

2400041716

297000

297000

326

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

2400051716

297000

297000

327

Vi khuẩn định danh PCR

2400121719

734000

734000

328

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

2400141719

734000

734000

329

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

2400171714

68000

68000

330

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

2400181611

65600

65600

331

Mycobacterium leprae nhuộm soi

2400391714

68000

68000

332

Vibrio cholerae soi tươi

2400421714

68000

68000

333

Vibrio cholerae nhuộm soi

2400431714

68000

68000

334

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

2400451716

297000

297000

335

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

2400491714

68000

68000

336

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

2400501716

297000

297000

337

Neisseria gonorrhoeae PCR

2400511713

464000

464000

338

Neisseria meningitidis nhuộm soi

2400561714

68000

68000

339

Chlamydia test nhanh

2400601627

71600

71600

340

Helicobacter pylori Ag test nhanh

2400731658

156000

156000

341

Salmonella Widal

2400931703

178000

178000

342

Virus test nhanh

2401081720

238000

238000

343

Virus Ag miễn dịch bán tự động

2401091717

298000

298000

344

Virus Ab miễn dịch bán tự động

2401111717

298000

298000

345

HBsAg test nhanh

2401171646

53600

53600

346

HBsAg miễn dịch bán tự động

2401181649

74700

74700

347

HBsAg khẳng định

2401201648

614000

614000

348

HBsAb test nhanh

2401221643

59700

59700

349

HBsAb miễn dịch bán tự động

2401231620

71600

71600

350

HBc IgM miễn dịch bán tự động

2401251614

113000

113000

351

HBcAb test nhanh

2401271643

59700

59700

352

HBc total miễn dịch bán tự động

2401281618

71600

71600

353

HBeAg test nhanh

2401301645

59700

59700

354

HBeAg miễn dịch bán tự động

2401311644

95500

95500

355

HBeAb test nhanh

2401331643

59700

59700

356

HBeAb miễn dịch bán tự động

2401341615

95500

95500

357

HCV Ab test nhanh

2401441621

53600

53600

358

HCV Ab miễn dịch bán tự động

2401451622

119000

119000

359

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

2401471622

119000

119000

360

HIV Ab test nhanh

2401691616

53600

53600

361

HIV Ag/Ab test nhanh

2401702042

98200

98200

362

HIV Ab miễn dịch bán tự động

2401711617

106000

106000

363

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

2401731661

130000

130000

364

HIV khẳng định (*)

2401751663

175000

175000

365

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

2401801662

942000

942000

366

Dengue virus NS1Ag test nhanh

2401831637

130000

130000

367

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

2401841637

130000

130000

368

Dengue virus IgA test nhanh

2401851720

238000

238000

369

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

2402631665

38200

38200

370

Hồng cầu trong phân test nhanh

2402641664

65600

65600

371

Đơn bào đường ruột soi tươi

2402651674

41700

41700

372

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

2402661674

41700

41700

373

Trứng giun, sán soi tươi

2402671674

41700

41700

374

Trứng giun soi tập trung

2402681674

41700

41700

375

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

2402891694

32100

32100

376

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

2402911720

238000

238000

377

Trichomonas vaginalis soi tươi

2403171674

41700

41700

378

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

2403181674

41700

41700

379

Vi nấm soi tươi

2403191674

41700

41700

380

Vi nấm test nhanh

2403201720

238000

238000

381

Vi nấm nhuộm soi

2403211674

41700

41700

382

Khám nội

 

34500

34500

383

Giường nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa truyền nhiễm

 

178100

178100

384

Giường hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa truyền nhiễm

 

325000

325000